Có 4 kết quả:

出鐘 chū zhōng ㄔㄨ ㄓㄨㄥ出钟 chū zhōng ㄔㄨ ㄓㄨㄥ初中 chū zhōng ㄔㄨ ㄓㄨㄥ初衷 chū zhōng ㄔㄨ ㄓㄨㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a prostitute) to do an outcall
(2) to accompany a customer to their place

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a prostitute) to do an outcall
(2) to accompany a customer to their place

chū zhōng ㄔㄨ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) junior high school
(2) abbr. for 初級中學|初级中学[chu1 ji2 zhong1 xue2]

chū zhōng ㄔㄨ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

original intention or aspiration